--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dốc chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dốc chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc chí
+ verb
to do one's utmost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dốc chí"
:
dốc chí
đắc chí
đức cha
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
dốc chí
:
to do one's utmost
+
wirepuller
:
(chính trị) người giật dây
+
erring
:
có khả năng phạm lỗi